Characters remaining: 500/500
Translation

common fraction

Academic
Friendly

Từ "common fraction" trong tiếng Anh có thể được dịch "phân số thông thường" trong tiếng Việt. Đây một thuật ngữ trong toán học, được sử dụng để chỉ một loại phân số mà cả tử số (số nằm trên) mẫu số (số nằm dưới) đều các số nguyên. Phân số này có thể được viết dưới dạng a/b, trong đó a b các số nguyên b khác 0.

Định nghĩa:
  • Common fraction (phân số thông thường): phân số mà cả tử số mẫu số đều số nguyên. dụ: 1/2, 3/4, 5/8.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • 1/3 is a common fraction that represents one part out of three equal parts.
  2. Sử dụng nâng cao:

    • When simplifying a common fraction, such as 6/8, you divide both the numerator and the denominator by their greatest common divisor.
Các biến thể cách sử dụng:
  • Improper fraction (phân số không hợp lệ): phân số tử số lớn hơn mẫu số, dụ: 5/3.
  • Mixed number (số hỗn hợp): sự kết hợp của một số nguyên một phân số, dụ: 2 1/2 (hai một phần hai).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Fraction (phân số): thuật ngữ chung để chỉ bất kỳ dạng phân số nào, bao gồm cả phân số thông thường phân số không hợp lệ.
  • Decimal (số thập phân): một cách khác để biểu diễn giá trị, dụ: 0.5 tương đương với 1/2.
Idioms cụm động từ liên quan:

Mặc dù không idiom trực tiếp liên quan đến "common fraction", nhưng một số cụm từ có thể sử dụng trong ngữ cảnh toán học hoặc khi nói về phần chia: - "A fraction of": Nghĩa một phần của cái đó. dụ: "Only a fraction of the students passed the exam." (Chỉ một phần nhỏ sinh viên vượt qua kỳ thi.)

Tóm tắt:

"Common fraction" một khái niệm quan trọng trong toán học, giúp chúng ta hiểu làm việc với các số trong các bài toán tính toán.

Noun
  1. (toán học) Phân số tối giản.

Comments and discussion on the word "common fraction"